- Điều hòa hai chiều hiện đại, công suất 1.0HP phù hợp với những căn phòng dưới 15m².
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng vượt trội, vận hành ổn định êm ái.
- Luồng gió Coanda và luồng gió 3D lan tỏa không khí tươi mát sảng khoái khắp phòng.
- Công nghệ Hybrid Cooling cân bằng độ ẩm không khí tạo cảm giác dễ chịu.
- Công nghệ Streamer và phin lọc Enzyme Blue thanh lọc không khí, khử khuẩn, mùi hôi, nấm mốc.
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đã bán13.400.000 ₫
Mã: XM25XVMV
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 2 chiều, Điều hòa 9000 BTU, Điều hòa Daikin, Điều hòa Daikin 2 chiều, Điều hòa Daikin 9000 BTU, Điều hoà Daikin inverter, Điều hòa inverter, Điều hòa mới, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH


- 1
Điều hòa Daikin inverter FTXM25XVMV
- 2
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- 3
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Mr. Minh 0968.204.268

Sản phẩm: Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kĩ thuật của Điều hòa Daikin FTXM25XVMV /RXM25XVMV
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Điều hòa Daikin | FTXM25XVMV/RXM25XVMV | |||
Dãy công suất | 1 HP | |||
9,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 2.7 (0.9 – 3.6) | |
Btu/h | 9,200 (3,100 – 12,300) | |||
Sưởi | kW | 3.4 (0.9 – 4.7) | ||
Btu/h | 11,600 (3,100 – 16,000) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 2,6 |
Sưởi | 3,2 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 520 (160 – 880) |
Sưởi | 670 (160 – 1,460) | |||
CSPF | 7,6 | |||
DÀN LẠNH | FTXM25XVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | m3/phút | 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 | |
Sưởi | 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 42 / 32 / 25 / 19 | |
Sưởi | 40/ 36 / 29 / 20 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 920 x 275 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
DÀN NÓNG | RXM25XVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 800 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0,95 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 47 / 43 | ||
Sưởi | 48 / 44 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng máy | kg | 38 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 9.5 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao | 15 |
Rate this product
Latest posts by congchien (see all)
- Khách hàng Nhà A16, Lô 8, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN - Tháng Mười Một 25, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Màu mặt nạ Trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) Lạnh m3/phút 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 |
Sưởi 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 |
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) Lạnh dB(A) 42 / 32 / 25 / 19 |
Sưởi 40/ 36 / 29 / 20 |
Kích thước C x R x D mm 299 x 920 x 275 |
Khối lượng kg 13 |
DÀN NÓNG RXM25XVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất đầu ra W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Khối lượng nạp kg 0,95 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh 47 / 43 |
Sưởi 48 / 44 |
Kích thước C x R x D mm 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy kg 38 |
Giới hạn hoạt động Làm lạnh oCDB 10 đến 46 |
Sưởi oCWB -15 đến 18 |
Ống kết nối Lỏng m ∅ 6.4 |
Hơi ∅ 9.5 |
Nước xả ∅ 16.0 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao 15 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Màu mặt nạ Trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) Lạnh m3/phút 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 |
Sưởi 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 |
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) Lạnh dB(A) 42 / 32 / 25 / 19 |
Sưởi 40/ 36 / 29 / 20 |
Kích thước C x R x D mm 299 x 920 x 275 |
Khối lượng kg 13 |
DÀN NÓNG RXM25XVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất đầu ra W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Khối lượng nạp kg 0,95 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh 47 / 43 |
Sưởi 48 / 44 |
Kích thước C x R x D mm 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy kg 38 |
Giới hạn hoạt động Làm lạnh oCDB 10 đến 46 |
Sưởi oCWB -15 đến 18 |
Ống kết nối Lỏng m ∅ 6.4 |
Hơi ∅ 9.5 |
Nước xả ∅ 16.0 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao 15 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
29399 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
21929 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
14663 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13419 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11239 views
Sản phẩm liên quan
6.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 7 đánh giá
7 đánh giá7.600.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giá31.250.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giá14.000.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giá5.050.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 8 đánh giá
8 đánh giá8.800.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giáBài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
29399 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
21929 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
14663 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13419 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11239 views
13400000
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter

Trong kho